Có 3 kết quả:
严格 yán gé ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ • 嚴格 yán gé ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ • 沿革 yán gé ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm ngặt
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) stringent
(3) tight
(4) rigorous
(2) stringent
(3) tight
(4) rigorous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiêm ngặt
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) stringent
(3) tight
(4) rigorous
(2) stringent
(3) tight
(4) rigorous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evolution of sth over time
(2) course of development
(3) history
(2) course of development
(3) history
Bình luận 0